|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
享
| [xiǎng] | | Bộ: 亠 - Đầu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: HƯỞNG | | | hưởng thụ。享受。 | | | 享 用。 | | được hưởng. | | | 坐享 其成。 | | ngồi mát ăn bát vàng; người ta lên mâm lên bát sẵn cho mình đến ăn | | | 有福同享 。 | | có phúc cùng hưởng | | Từ ghép: | | | 享福 ; 享乐 ; 享年 ; 享受 ; 享用 ; 享有 |
|
|
|
|