|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
享
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亠 - Đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HƯỞNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hưởng thụ。享受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 享 用。 | | được hưởng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坐享 其成。 | | ngồi mát ăn bát vàng; người ta lên mâm lên bát sẵn cho mình đến ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有福同享 。 | | có phúc cùng hưởng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 享福 ; 享乐 ; 享年 ; 享受 ; 享用 ; 享有 |
|
|
|
|