Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (畝、畮)
[mǔ]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 7
Hán Việt: MẪU
mẫu (đơn vị đo diện tích đất)。地积单位。十分等于一市亩,一百亩等于一顷。现用市亩,一市亩等于六十平方市丈,合1/15公顷。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.