Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hēng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 7
Hán Việt: HANH
1. thuận lợi; hanh thông; tốt đẹp; trôi chảy; trót lọt。顺利。
亨通
thuận lợi; suông sẻ.
2. họ Hanh。姓。
3. hen-ri。亨利的简称。
Từ ghép:
亨利 ; 亨通



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.