|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产生
![](img/dict/02C013DD.png) | [chǎnshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nảy sinh; sản sinh; xuất hiện。由已有的事物中生出新的事物;出现。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有了共产主义的伟大理想,就会产生无穷的力量 。 | | có được lý tưởng vĩ đại của chủ nghĩa cộng sản thì lực lượng sẽ phát triển vô cùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在中华民族的几千年的历史中,产生了很多的民族英雄和革命领袖。 | | lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc. |
|
|
|
|