Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产生


[chǎnshēng]
nảy sinh; sản sinh; xuất hiện。由已有的事物中生出新的事物;出现。
有了共产主义的伟大理想,就会产生无穷的力量 。
có được lý tưởng vĩ đại của chủ nghĩa cộng sản thì lực lượng sẽ phát triển vô cùng.
在中华民族的几千年的历史中,产生了很多的民族英雄和革命领袖。
lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.