Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产物


[chǎnwù]
kết quả; sản phẩm。在一定条件下产生的事物;结果。
作为观念形态的文艺作品,都是一定的社会生活在人类头脑中的反映的产物。
là hình thái quan niệm, các tác phẩm văn nghệ đều là sản phẩm của sự phản ánh đời sống xã hội nhất định trong đầu óc con người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.