Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产品


[chǎnpǐn]
sản phẩm。生产出来的物品。
农产品。
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
畜产品。
sản phẩm chăn nuôi.
产品出厂都要经过检查。
sản phẩm đều phải qua kiểm tra.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.