Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产品


[chǎnpǐn]
sản phẩm。生产出来的物品。
农产品。
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
畜产品。
sản phẩm chăn nuôi.
产品出厂都要经过检查。
sản phẩm đều phải qua kiểm tra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.