Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产卵


[chǎnluǎn]
1. sự đẻ trứng (tôm, cá...)。鱼从体内排出卵。
2. sự đẻ trứng (sâu bọ, côn trùng)。指(昆虫)排卵。
3. đẻ trứng (chim muôn)。(禽类)生蛋。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.