Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产业


[chǎnyè]
1. của cải; tài sản tư hữu。旧指私有的土地、房屋、工厂等财产。
2. sản nghiệp; công nghiệp; sản xuất công nghiệp (dùng làm định ngữ)。关于工业生产的(用于定语)。
产业工人。
công nhân công nghiệp.
产业部门。
bộ phận công nghiệp.
产业革命。
cách mạng công nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.