|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
产业
| [chǎnyè] | | | 1. của cải; tài sản tư hữu。旧指私有的土地、房屋、工厂等财产。 | | | 2. sản nghiệp; công nghiệp; sản xuất công nghiệp (dùng làm định ngữ)。关于工业生产的(用于定语)。 | | | 产业工人。 | | công nhân công nghiệp. | | | 产业部门。 | | bộ phận công nghiệp. | | | 产业革命。 | | cách mạng công nghiệp. |
|
|
|
|