Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 6
Hán Việt: DIỆC
1. cũng。也(表示同样);也是。
反之亦 然
ngược lại cũng vậy
人云亦 云
bắt chước y chang; người nói ta cũng theo.
2. họ Diệc。姓。
Từ ghép:
亦步亦趋 ; 亦庄亦谐


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.