|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交际花
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāojìhuā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gái chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh)。旧社会里在社交场中活跃而有名的女子(含轻蔑意)。 |
|
|
|
|