Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交锋


[jiāofēng]
giao chiến; đánh nhau; giao phong; bắn nhau; nổ súng; thi đấu。双方作战。
敌人不敢和我们交锋。
quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
这两支足球劲旅将在明日交锋。
hai đội bóng mạnh này sẽ thi đấu vào ngày mai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.