|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交锋
 | [jiāofēng] | | |  | giao chiến; đánh nhau; giao phong; bắn nhau; nổ súng; thi đấu。双方作战。 | | |  | 敌人不敢和我们交锋。 | | | quân địch không dám giao chiến với chúng ta. | | |  | 这两支足球劲旅将在明日交锋。 | | | hai đội bóng mạnh này sẽ thi đấu vào ngày mai. |
|
|
|
|