|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交通
| [jiāotōng] | | | 1. thông nhau。往来通达。 | | | 阡陌交通。 | | đường ngang lối dọc thông nhau. | | | 2. giao thông và bưu điện。各种运输和邮电事业的总称。 | | | 3. thông tin liên lạc。抗日战争和解放战争时期指通信和联络工作。 | | | 4. liên lạc viên。交通员。 | | 书 | | | 5. kết giao; cấu kết; thông đồng。结交;勾结。 | | | 交通权贵。 | | cấu kết với kẻ quyền quý. |
|
|
|
|