Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交通


[jiāotōng]
1. thông nhau。往来通达。
阡陌交通。
đường ngang lối dọc thông nhau.
2. giao thông và bưu điện。各种运输和邮电事业的总称。
3. thông tin liên lạc。抗日战争和解放战争时期指通信和联络工作。
4. liên lạc viên。交通员。
5. kết giao; cấu kết; thông đồng。结交;勾结。
交通权贵。
cấu kết với kẻ quyền quý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.