|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交涉
 | [jiāoshè] | | |  | can thiệp; điều đình; thương lượng; đàm phán; thương lượng; mặc cả。跟对方商量解决有关的问题。 | | |  | 办交涉。 | | | làm công tác can thiệp. | | |  | 你去交涉一下,看能不能提前交货。 | | | anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không? |
|
|
|
|