Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交涉


[jiāoshè]
can thiệp; điều đình; thương lượng; đàm phán; thương lượng; mặc cả。跟对方商量解决有关的问题。
办交涉。
làm công tác can thiệp.
你去交涉一下,看能不能提前交货。
anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.