Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交流


[jiāoliú]
giao lưu; trao đổi。彼此把自己有的供给对方。
物资交流。
trao đổi vật tư.
文化交流。
giao lưu văn hoá.
交流工作经验。
trao đổi kinh nghiệm công tác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.