|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交替
 | [jiāotì] | | |  | 1. thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên。接替。 | | |  | 新旧交替。 | | | cũ mới thay thế nhau. | | |  | 2. luân lưu; luân chuyển。替换着;轮流。 | | |  | 循环交替。 | | | luân chuyển vòng quanh. | | |  | 儿童的作业和休息应当交替进行。 | | | học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển. |
|
|
|
|