Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交替


[jiāotì]
1. thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên。接替。
新旧交替。
cũ mới thay thế nhau.
2. luân lưu; luân chuyển。替换着;轮流。
循环交替。
luân chuyển vòng quanh.
儿童的作业和休息应当交替进行。
học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.