|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交接
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāojiē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nối nhau; liên tiếp; giao nhau; kề bên。连接。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夏秋交接的季节。 | | khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giao nhận。移交和接替。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 保管的人和使用的人有明确的交接制度。 | | người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kết giao; kết bạn。结交。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他交接的朋友也是爱好京剧的。 | | những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch. |
|
|
|
|