Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交接


[jiāojiē]
1. nối nhau; liên tiếp; giao nhau; kề bên。连接。
夏秋交接的季节。
khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu.
2. giao nhận。移交和接替。
保管的人和使用的人有明确的交接制度。
người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
3. kết giao; kết bạn。结交。
他交接的朋友也是爱好京剧的。
những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.