Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交换


[jiāohuàn]
1. trao đổi; đổi。双方各拿出自己的给对方。
交换意见。
trao đổi ý kiến.
2. hàng đổi hàng; trao đổi hàng; mua bán hàng hoá。以商品换商品;买卖商品。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.