Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交往


[jiāowǎng]
quan hệ qua lại; giao du; đi lại。互相来往。
我跟他没有交往。
tôi và anh ấy không có mối quan hệ qua lại với nhau.
他不大和人交往。
anh ấy không hay giao du với người khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.