Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交帐


[jiāozhàng]
1. bàn giao sổ sách。移交帐务。
2. báo cáo công việc đã làm。向有关的人报告自己完成承担的事情。
把你冻坏了,我怎么向你哥交帐。
để bạn chết rét thì tôi làm sao ăn nói với anh của bạn đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.