Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交困


[jiāokùn]
khó khăn dồn dập; khó khăn liên tiếp。各種困難同時出現。
內外交困。
trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
上下交困。
trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.