|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交叉
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāochā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đan chéo; đan xen。幾個方向不同的線條互相穿過。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交叉火力網。 | | lưới hoả lực đan chéo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火車站上鐵軌交叉。 | | trên ga xe lửa, đường ray đan chéo nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đan xen。有相同有不同的;有相重的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交叉的意見. | | ý kiến đan xen nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đan chéo; giao thoa; chồng chéo; xen lẫn vào nhau。間隔穿插。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交叉作業。 | | tác nghiệp chồng chéo. |
|
|
|
|