Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交叉


[jiāochā]
1. đan chéo; đan xen。几个方向不同的线条互相穿过。
交叉火力网。
lưới hoả lực đan chéo.
火车站上铁轨交叉。
trên ga xe lửa, đường ray đan chéo nhau.
2. đan xen。有相同有不同的;有相重的。
交叉的意见.
ý kiến đan xen nhau.
3. đan chéo; giao thoa; chồng chéo; xen lẫn vào nhau。间隔穿插。
交叉作业。
tác nghiệp chồng chéo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.