Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交卷


[jiāojuàn]
1. nộp bài thi; nộp bài。(交卷儿)应考的人考完交出试卷。
2. hoàn thành nhiệm vụ; làm xong; báo cáo kết quả。比喻完成所接受的任务。
这事交给他办,三天准能交卷。
cái này giao cho anh ấy làm, ba ngày phải báo cáo kết quả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.