|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交卷
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāojuàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nộp bài thi; nộp bài。(交卷儿)应考的人考完交出试卷。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoàn thành nhiệm vụ; làm xong; báo cáo kết quả。比喻完成所接受的任务。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这事交给他办,三天准能交卷。 | | cái này giao cho anh ấy làm, ba ngày phải báo cáo kết quả. |
|
|
|
|