Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交加


[jiāojiā]
cùng đến (hai sự vật); cùng lúc (với một người); lẫn lộn; đan xen。(两种事物)同时出现或同时加在一个人身上。
交加风雪。
mưa gió.
交加惊喜。
buồn vui lẫn lộn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.