Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交代


[jiāodài]
1. bàn giao。把经手的事务移交给接替的人。
交代工作。
bàn giao công tác.
2. dặn dò; nhắn nhủ。嘱咐。
政委一再交代我们要照顾群众利益。
chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của quần chúng.
3. nói rõ; khai báo。把事情或意见向有关的人说明;把错误或罪行坦白出来。也作交待。
交代政策。
nói rõ chính sách.
交代问题。
nói rõ vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.