|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交互
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāohù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lẫn nhau; cho nhau; qua lại。互相。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 教师宣布答案之后,就让学生们交互批改。 | | sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thay nhau; trao đổi; thay phiên; luân phiên。替换着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他两手交互地抓住野藤,向山顶上爬。 | | hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. |
|
|
|
|