Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交互


[jiāohù]
1. lẫn nhau; cho nhau; qua lại。互相。
教师宣布答案之后,就让学生们交互批改。
sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
2. thay nhau; trao đổi; thay phiên; luân phiên。替换着。
他两手交互地抓住野藤,向山顶上爬。
hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.