Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiāo]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 6
Hán Việt: GIAO
1. giao; nộp; giao nộp; đưa。把事物转移给有关方面。
交活。
nộp sản phẩm.
交税。
nộp thuế.
交公粮。
nộp công lương.
把任务交给我们这个组吧。
hãy giao nhiệm vụ cho tổ chúng tôi.
2. đến; tới (giờ, mùa)。到(某一时辰或季节)。
交子时。
đến giờ Tý.
明天就交冬至了。
ngày mai đến tết đông chí rồi.
3. giáp; giao mùa; giao thời; liền với nhau (khu vực, thời gian)。(时间、地区)相连接。
交界。
giáp giới.
春夏之交。
khoảng thời gian giữa mùa xuân và mùa hạ.
4. cắt chéo; giao nhau; đan chéo。交叉。
两直线相交于一点。
hai đường thẳng giao nhau tại một điểm.
5. kết giao; kết。结交。
交朋友。
kết bạn.
6. qua lại; đi lại (quan hệ)。交往;交谊。
邦交。
bang giao.
建交。
lập quan hệ.
绝交。
tuyệt giao; chấm dứt qua lại.
一面之交。
gặp nhau một lần; mới quen biết.
7. giao cấu; giao hợp (người); (động thực vật) giao phối。(人)性交,(动植物)交配。
交媾。
giao cấu; giao hợp.
杂交。
tạp giao.
8. tương hỗ; qua lại; lẫn nhau; với nhau。互相。
交换。
trao đổi lẫn nhau.
交流。
giao lưu lẫn nhau.
交易。
giao dịch.
交谈。
trò chuyện với nhau.
9. cùng; vừa; đồng thời。一齐;同时(发生)。
风雪交加。
vừa gió vừa tuyết.
饥寒交迫。
vừa đói vừa rét; đói rét.
惊喜交集。
vừa mừng vui vừa kinh ngạc.
10. gót chân。跟头。
跌交。
ngã.
摔了一交。
ngã một cái.
Từ ghép:
交白卷 ; 交班 ; 交杯酒 ; 交变电场 ; 交兵 ; 交叉 ; 交差 ; 交错 ; 交代 ; 交道 ; 交底 ; 交点 ; 交锋 ; 交付 ; 交感神经 ; 交割 ; 交工 ; 交媾 ; 交关 ; 交好 ; 交互 ; 交还 ; 交换 ; 交换机 ; 交换价值 ; 交火 ; 交集 ; 交际 ; 交际花 ; 交际舞 ; 交加 ; 交角 ; 交接 ; 交界 ; 交卷 ; 交口 ; 交困 ; 交流 ; 交流电 ; 交纳 ; 交配 ; 交迫 ; 交情 ; 交融 ; 交涉 ; 交手 ; 交谈 ; 交替 ; 交通 ; 交通车 ;
交通岛 ; 交通工具 ; 交通壕 ; 交通线 ; 交通员 ; 交头接耳 ; 交往 ; 交尾 ; 交相辉映 ; 交响诗 ; 交响乐 ; 交卸 ; 交心 ; 交椅 ; 交易 ; 交易所 ; 交谊 ; 交游 ; 交战 ; 交战国 ; 交战团体 ; 交帐 ; 交织



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.