Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[háng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 4
Hán Việt: HÀNG
yết hầu。同'吭'。
Ghi chú: 另见kàng
[kàng]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: CANG
1. cao。高。
高亢。
cao ngất
2. cao ngạo; kiêu ngạo。高傲。
3. vượt quá; rất; quá。过渡; 极; 很。
亢旱。
quá khô.
亢奋。
quá vui.
4. sao Cang (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
5. họ Cang。(Kàng)姓。
Từ ghép:
亢奋 ; 亢旱 ; 亢进



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.