Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亡羊补牢


[wángyángbǔlǎo]
Hán Việt: VONG DƯƠNG BỔ LAO
mất bò mới lo làm chuồng; khát nước mới lo đào giếng (ví với việc đã hỏng rồi mới lo cứu chữa)。 羊丢失了,才修理羊圈(语出《战国策·楚策四》'亡羊而补牢,未为迟也')。比喻在受到损失之后,想办法去补救,免得以后再受 损失。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.