|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亡羊补牢
| [wángyángbǔlǎo] | | Hán Việt: VONG DƯƠNG BỔ LAO | | | mất bò mới lo làm chuồng; khát nước mới lo đào giếng (ví với việc đã hỏng rồi mới lo cứu chữa)。 羊丢失了,才修理羊圈(语出《战国策·楚策四》'亡羊而补牢,未为迟也')。比喻在受到损失之后,想办法去补救,免得以后再受 损失。 |
|
|
|
|