|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亡
| Từ phồn thể: (亾) | | [wáng] | | Bộ: 亠 - Đầu | | Số nét: 3 | | Hán Việt: VONG | | | 1. trốn chạy; trốn。逃跑。 | | | 逃亡 | | trốn đi; chạy trốn | | | 流亡 | | lưu vong | | | 2. mất; lạc。失去。 | | | 3. chết; vong。死。 | | | 死亡 | | chết chóc | | | 伤亡 | | thương vong; bị thương và chết | | | 家破人亡 | | nhà tan người chết; nhà tan cửa nát. | | | 4. đã mất; đã chết; quá cố; đã qua đời。死去的。 | | | 亡 友 | | người bạn quá cố; người bạn đã qua đời | | | 5. diệt vong。灭亡。 | | | 亡 国 | | nước bị diệt vong | | Từ ghép: | | | 亡故 ; 亡国 ; 亡国奴 ; 亡魂 ; 亡魂丧胆 ; 亡灵 ; 亡命 ; 亡失 ; 亡羊补牢 |
|
|
|
|