|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亟
![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 二 - Nhị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỨC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấp bách; ngay。急迫地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亟待解决。 | | cần giải quyết ngay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亟须纠正。 | | phải sửa chữa ngay. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见q́ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 亟亟 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 乙(Ấp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều lần。屡次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亟来问讯。 | | nhiều lần hỏi thăm tin tức. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jí。 |
|
|
|
|