Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
些个


[xiē·ge]
một ít; một vài。一些。
这些个。
những... này
那些个。
những... kia
吃些个东西。
ăn một ít.
他是弟弟,你应该让他些个。
nó là em, con nên nhường nó một tý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.