|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
些
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 二 - Nhị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. một ít; một vài。表示不定的数量;一些。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有些 。 | | có một ít; có một số; có một vài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些 。 | | những... này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那么些 | | 。 bấy nhiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前些 日子。 | | mấy ngày trước đây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 买些 东西。 | | mua một ít đồ đạc; mua ít đồ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)。放在形容词后,表示略微的意思。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稍大些 。 | | hơi to hơn một chút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 更好些 。 | | càng tốt hơn; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ̣(bệnh) | | đỡ hơn nhiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简单些 。 | | đơn giản hơn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 些个 ; 些微 ; 些小 ; 些须 ; 些许 ; 些子 |
|
|
|
|