Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiē]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 7
Hán Việt: TA
1. một ít; một vài。表示不定的数量;一些。
有些 。
có một ít; có một số; có một vài.
这些 。
những... này
那么些
。 bấy nhiêu
前些 日子。
mấy ngày trước đây.
买些 东西。
mua một ít đồ đạc; mua ít đồ.
2. hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)。放在形容词后,表示略微的意思。
稍大些 。
hơi to hơn một chút
更好些 。
càng tốt hơn;
̣(bệnh)
đỡ hơn nhiều.
简单些 。
đơn giản hơn
Từ ghép:
些个 ; 些微 ; 些小 ; 些须 ; 些许 ; 些子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.