Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (亞)
[yà]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 6
Hán Việt: Á
1. hơi kém; thua kém。较差。
他的技术不亚于你。
kỹ thuật của anh ấy không kém anh
2. thứ hai; kém một bậc; á。次一等。
亚军
á quân
亚热带
á nhiệt đới
3. gốc (trong gốc a-xít hoặc trong hợp chất thiếu một nguyên tử hy-đrô hay một nguyên tử ô-xy)。原子价较低的;酸根或化合物中少含一个氢原子或氧原子的。
硫酸亚铁(FeSO4 )
gốc muối sun-fát sắt
亚氨基(=NH)
gốc a-mô-niăc
亚硫酸(H2
SO3 ) a-xít sun-phu-rơ
4. Châu Á。指亚洲。
Từ ghép:
亚的斯亚贝巴 ; 亚军 ; 亚拉巴马 ; 亚利桑那 ; 亚硫酐 ; 亚麻 ; 亚穆苏克罗 ; 亚伦 ; 亚热带 ; 亚松森 ; 亚特兰大



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.