Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (亙)
[gèn]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 6
Hán Việt: CANG, HẮNG
suốt; miên man; triền miên; chạy dài; kéo dài liên tục。(空间上或时间上)延续不断。
横亘
bắt ngang; vươn ngang
绵亘
liên miên không dứt; triền miên
亘古
xa xưa; mãi mãi; vĩnh viễn
Từ ghép:
亘古



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.