|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (亙) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 二 - Nhị | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CANG, HẮNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suốt; miên man; triền miên; chạy dài; kéo dài liên tục。(空间上或时间上)延续不断。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 横亘 | | bắt ngang; vươn ngang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绵亘 | | liên miên không dứt; triền miên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亘古 | | xa xưa; mãi mãi; vĩnh viễn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 亘古 |
|
|
|
|