Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jǐng]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 4
Hán Việt: TỈNH
1. giếng。从地面往下凿成的能取水的深洞,洞壁多砌上砖石。
水井。
giếng nước.
一口井。
một cái giếng.
双眼井。
hai hốc mắt.
2. giếng; hầm; lò; (hình dạng giống như giếng)。形状象井的。
矿井。
hầm mỏ.
油井。
giếng dầu.
盐井。
hầm muối.
竖井。
lò thẳng đứng.
探井。
giếng thăm dò.
天井。
sân; sân giữa.
3. một chòm sao trong nhị thập bát tú。二十八宿之一。
4. họ Tỉnh。(Jǐng)姓。
5. ngay ngắn; ngăn nắp。形容整齐。
井然。
ngay ngắn; phẳng phiu.
井井有条。
ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp.
Từ ghép:
井底之蛙 ; 井灌 ; 井架 ; 井井有条 ; 井喷 ; 井然 ; 井水不犯河水 ; 井田制 ; 井盐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.