Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
五香


[wǔxiāng]
ngũ vị hương; húng lìu。指花椒、八角、桂皮、丁香花蕾、茴香子五种调味的香料。
五香豆
đậu ướp ngũ vị hương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.