Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
五谷


[wǔgǔ]
ngũ cốc (cây lương thực như lúa, kê, mạch, đậu...)。古书中对五谷有不同的说法,最普通的一种指稻、黍、稷、麦、豆,泛指粮食作物。
五谷丰登
được mùa ngũ cốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.