Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
五湖四海


[wǔhúsìhǎi]
Hán Việt: NGŨ HỒ TỨ HẢI
ngũ hồ tứ hải; năm sông bốn biển (khắp các miền)。指我国各地。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.