Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
互见


[hùjiàn]
1. bổ sung。(两处或几处的文字)相互说明补充。
2. cùng tồn tại; cùng có。(两者)都有;同时存在。
瑕瑜互见
có khuyết điểm cũng có ưu điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.