Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
互补


[hùbǔ]
1. góc bù。互为补角。
2. bổ sung; bù đắp。互相补充。
沿海和内地互通有无,互补互利。
ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.