Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
互相


[hùcxiāng]
tương hỗ; lẫn nhau; với nhau。副词,表示彼此同样对待的关系。
互相尊重
tôn trọng lẫn nhau
互相帮助
giúp đỡ với nhau
互相支持
che chở cho nhau; ủng hộ nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.