Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
互惠


[hùhuì]
hỗ huệ; cùng có lợi; có lợi cho nhau。互相给予好处。
平等互惠
bình đẳng cùng có lợi.
互惠待遇
đối đãi có lợi cho nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.