Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
互助


[hùzhù]
giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau。互相帮助。
互助合作
hợp tác giúp đỡ nhau
互助小组
tổ giúp đỡ nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.