Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
互助


[hùzhù]
giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau。互相帮助。
互助合作
hợp tác giúp đỡ nhau
互助小组
tổ giúp đỡ nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.