Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hù]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 4
Hán Việt: HỖ
hỗ tương; lẫn nhau; với nhau。互相。
互访
thăm hỏi nhau; hai đàng tới lui thăm hỏi.
互通有无
bù đắp cho nhau; trao đổi bổ trợ cho nhau
互不干涉
không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
互敬互爱
kính trọng và yêu mến lẫn nhau.
Từ ghép:
互补 ; 互感 ; 互惠 ; 互见 ; 互利 ; 互让 ; 互溶 ; 互生 ; 互通 ; 互相 ; 互训 ; 互质 ; 互质数 ; 互助 ; 互助会 ; 互助组



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.