Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
云雨


[yúnyǔ]
mây mưa; hoan lạc; ân ái (chỉ trai gái âu yếm nhau, thường thấy trong tiểu thuyết cũ)。宋玉《高唐赋》叙宋玉对楚襄王问,说楚怀王曾游高唐,梦与巫山神女相会,神女临去说自己'旦为朝云,暮为行雨',后世因以指男女合 欢(多见于旧小说)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.