Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
云集


[yúnjí]
tập hợp; tụ tập; tập trung。比喻许多人从各处来,聚集在一起。
各地代表云集首都。
đại biểu các nơi tập hợp đông đảo tại thủ đô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.