Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
云层


[yúncéng]
tầng mây。成层的云。
许多山峰高出云层。
nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
灰色的云层低低压在大森林上面。
những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
飞机在云层上面飞行。
Máy bay bay trên tầng mây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.