Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (雲)
[yún]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 4
Hán Việt: VÂN
1. nói。说。
人云 亦云
người ta nói sao mình nói vậy.
不知所云
không biết nói gì
2. rằng (trợ từ trong Hán ngữ cổ đại)。古汉语助词。
岁云 暮矣。
rằng đã cuối năm rồi.
3. mây。在空中悬浮的由水滴、冰晶聚集形成的物体。
4. Vân Nam。指云南。
云 腿(云南宣威一带出产的火腿)。
chân giò hun khói Vân Nam
5. họ Vân。姓。
Từ ghép:
云板 ; 云豹 ; 云鬓 ; 云彩 ; 云层 ; 云豆 ; 云端 ; 云朵 ; 云贵 ; 云海 ; 云汉 ; 云集 ; 云锦 ; 云谲波诡 ; 云锣 ; 云母 ; 云泥之别 ; 云片糕 ; 云气 ; 云雀 ; 云散 ; 云山雾罩 ; 云梯 ; 云天 ; 云头 ; 云头儿 ; 云图 ; 云雾 ; 云霞 ; 云消雾散 ; 云霄 ; 云崖 ; 云烟 ; 云翳 ; 云游 ; 云雨 ; 云云 ; 云蒸霞蔚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.