Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亏本


[kuīběn]
lỗ vốn; mắc nợ; hụt tiền; thiếu hụt; lỗ lã。损失本钱;赔本。
做买卖亏了本。
buôn bán bị lỗ vốn.
工厂经营得 好,不会亏本。
kinh doanh của nhà máy rất tốt, sẽ không bị lỗ vốn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.